CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 1993 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    346 1.000091.000.00.00.H08 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế tỉnh Bình Định Phòng, chống tệ nạn xã hội
    347 1.010936.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y tế tỉnh Bình Định Phòng, chống tệ nạn xã hội
    348 1.001514.000.00.00.H08 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế tỉnh Bình Định Tổ chức cán bộ
    349 1.001523.000.00.00.H08 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế tỉnh Bình Định Tổ chức cán bộ
    350 1.004944.000.00.00.H08 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Y tế tỉnh Bình Định Trẻ em
    351 1.003039.000.00.00.H08 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y tế tỉnh Bình Định Thiết bị y tế
    352 1.002425.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế tỉnh Bình Định An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
    353 1.012415.H08 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế tỉnh Bình Định Y dược cổ truyền
    354 1.012939.H08 THỦ TỤC CÔNG NHẬN BAN VẬN ĐỘNG THÀNH LẬP HỘI. (Cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    355 1.000653.H08 Tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất Cấp Quận/huyện Bảo hiểm
    356 1.009482.000.00.00.H08 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
    357 1.005462.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
    358 1.004082.000.00.00.H08 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học
    359 1.001739.000.00.00.H08 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    360 2.000744.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội