CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 1993 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    286 2.001921.000.00.00.H08 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    287 1.005126.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường sắt
    288 1.003930.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    289 1.004002.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    290 1.004036.H08 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    291 1.004088.000.00.00.H08 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    292 1.006391.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    293 1.009442.000.00.00.H08 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    294 1.009456.H08 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    295 2.001219.000.00.00.H08 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    296 2.001711.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    297 2.002615.H08 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    298 2.001998.000.00.00.H08 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    299 2.002001.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    300 2.001116.000.00.00.H08 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Giám định tư pháp (Bộ Xây dựng)