CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2069 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    211 3.000214.000.00.00.H08 Thủ tục xử lý miễn lãi các khoản lãi chậm nộp của Quỹ Hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp (cấp Tỉnh) Sở Tài chính tỉnh Bình Định Tài chính doanh nghiệp
    212 2.002206.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính tỉnh Bình Định Tin học - Thống kê
    213 1.005399.000.00.00.H08 Trả lại khu vực biển Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Biển và hải đảo
    214 1.009481.000.00.00.H08 Công nhận khu vực biển Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Biển và hải đảo
    215 2.000444.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép nhận chìm ( cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Biển và hải đảo
    216 2.002191.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Bồi thường nhà nước
    217 2.002192.000.00.00.H08 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Bồi thường nhà nước
    218 1.000778.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    219 1.012752.H08 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    220 1.012753.H08 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    221 1.011671.000.00.00.H08 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
    222 1.011441.000.00.00.H08 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đăng ký biện pháp bảo đảm
    223 1.000987.000.00.00.H08 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Khí tượng, thủy văn
    224 1.008675.000.00.00.H08 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Môi trường
    225 1.010727.000.00.00.H08 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Môi trường