CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 1993 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    151 1.008408.000.00.00.H08 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Phòng, chống thiên tai
    152 1.012299.H08 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    153 1.009788.000.00.00.H08 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    154 1.009794.000.00.00.H08 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    155 1.011769.000.00.00.H08 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Quản lý công sản
    156 3.000327.H08 Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Quản lý công sản
    157 1.013644.H08 Cấp phép đối với các hoạt động liên quan đến đê điều thuộc trách nhiệm của Uỷ ban nhân dân tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Quản lý Đê điều và Phòng chống thiên tai
    158 1.008603.000.00.00.H08 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thuế
    159 1.004283.000.00.00.H08 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    160 1.009669.000.00.00.H08 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    161 1.011516.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    162 1.011518.000.00.00.H08 Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    163 1.012500.H08 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    164 1.003650.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy sản
    165 1.004344.000.00.00.H08 Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy sản