CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2069 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    136 1.000530.000.00.00.H08 Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    137 1.000553.000.00.00.H08 Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    138 1.010587.000.00.00.H08 Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    139 1.010927.000.00.00.H08 Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    140 2.000189.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    141 2.001959.000.00.00.H08 cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    142 1.009466.000.00.00.H08 Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Lao động
    143 2.001955.000.00.00.H08 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Lao động
    144 2.001949.000.00.00.H08 Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Tiền lương
    145 1.010801.000.00.00.H08 Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Người Có Công
    146 1.000091.000.00.00.H08 Thủ tục Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Phòng, chống tệ nạn xã hội
    147 1.010936.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Phòng, chống tệ nạn xã hội
    148 1.000502.000.00.00.H08 Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Quản lý lao động ngoài nước
    149 1.005132.000.00.00.H08 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Quản lý lao động ngoài nước
    150 1.004944.000.00.00.H08 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Trẻ em