CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 1993 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    136 1.009478.000.00.00.H08 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Khoa học Công nghệ và Môi trường
    137 1.011647.000.00.00.H08 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Khoa học Công nghệ và Môi trường
    138 3.000160.000.00.00.H08 Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    139 1.000045.000.00.00.H08 Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    140 1.000047.000.00.00.H08 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    141 1.012413.H08 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    142 1.012688.H08 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    143 3.000152.000.00.00.H08 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    144 3.000159.000.00.00.H08 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    145 1.000987.000.00.00.H08 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Khí tượng, thủy văn
    146 1.007916.000.00.00.H08 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    147 1.004815.000.00.00.H08 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    148 1.012687.H08 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    149 1.010727.000.00.00.H08 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) ( 1.010727 ) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Môi trường
    150 1.003388.000.00.00.H08 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Nông nghiệp