CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2012 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    751 2.002313.000.00.00.H08 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Định Hội nghị, hội thảo quốc tế
    752 1.004935.000.00.00.H08 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Biển và hải đảo
    753 1.012834.H08 Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    754 1.001686.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thú Y
    755 1.004446.000.00.00.H08 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    756 1.013323.H08 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    757 1.012757.H08 Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    758 1.011443.000.00.00.H08 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Đăng ký biện pháp bảo đảm
    759 1.012689.H08 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    760 1.000943.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Khí tượng, thủy văn
    761 1.007918.000.00.00.H08 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    762 1.010729.000.00.00.H08 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010729) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Môi trường
    763 1.003618.000.00.00.H08 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Nông nghiệp
    764 1.008410.000.00.00.H08 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Phòng, chống thiên tai
    765 1.012301.H08 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Công chức, viên chức