CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2012 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    676 1.013226.H08 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ 1 Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
    677 2.002516.000.00.00.H08 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    678 1.001193.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    679 2.000528.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    680 2.001023.000.00.00.H08 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    681 3.000323.H08 Đăng ký giám sát việc giám hộ Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    682 2.001914.000.00.00.H08 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
    683 2.001270.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
    684 1.012695.H08 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
    685 1.007919.000.00.00.H08 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    686 2.000629.000.00.00.H08 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
    687 3.000308.H08 Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Cấp Quận/huyện Giáo dục thường xuyên
    688 1.010724.000.00.00.H08 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010724) Cấp Quận/huyện Môi trường
    689 2.001255.000.00.00.H08 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/phường/thị trấn Nuôi con nuôi
    690 2.002308.000.00.00.H08 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công