CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2013 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    331 1.001514.000.00.00.H08 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế tỉnh Bình Định Tổ chức cán bộ
    332 1.001523.000.00.00.H08 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế tỉnh Bình Định Tổ chức cán bộ
    333 1.004944.000.00.00.H08 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Y tế tỉnh Bình Định Trẻ em
    334 1.012091.000.00.00.H08 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Y tế tỉnh Bình Định Trẻ em
    335 1.003039.000.00.00.H08 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y tế tỉnh Bình Định Thiết bị y tế
    336 1.002425.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế tỉnh Bình Định An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
    337 1.012415.H08 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế tỉnh Bình Định Y dược cổ truyền
    338 1.012939.H08 THỦ TỤC CÔNG NHẬN BAN VẬN ĐỘNG THÀNH LẬP HỘI. (Cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    339 2.000465.000.00.00.H08 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Cấp Xã/phường/thị trấn Chính quyền địa phương
    340 1.009482.000.00.00.H08 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
    341 1.005462.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
    342 1.004082.000.00.00.H08 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học
    343 1.001739.000.00.00.H08 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    344 2.000744.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    345 2.000751.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội