CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2013 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    1996 1.003681.000.00.00.H08 Xóa đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy sản
    1997 1.001056.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    1998 1.001500.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    1999 1.001517.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    2000 1.001527.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    2001 1.005162.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    2002 1.001023.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2003 1.002268.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2004 1.002861.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2005 1.002877.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2006 1.010708.000.00.00.H08 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2007 1.001577.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2008 1.001737.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2009 1.002046.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2010 1.002063.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ