CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 161 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    121 1.001653.000.00.00.H08 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    122 2.001035.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
    123 1.005040.000.00.00.H08 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Xã/phường/thị trấn Đường thủy nội địa
    124 1.003583.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    125 1.003440.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Xã/phường/thị trấn Thủy lợi
    126 2.000355.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    127 2.001016.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
    128 1.004884.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    129 2.001406.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
    130 1.004772.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    131 1.010810.000.00.00.H08 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    132 1.001731.000.00.00.H08 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    133 2.001009.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
    134 1.012592.H08 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) Cấp Xã/phường/thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    135 1.000656.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch