CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 161 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    16 1.002192.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Cấp Xã/phường/thị trấn Dân số
    17 2.001088.000.00.00.H08 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Cấp Xã/phường/thị trấn Dân số
    18 1.004088.000.00.00.H08 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Xã/phường/thị trấn Đường thủy nội địa
    19 1.004036.H08 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Xã/phường/thị trấn Đường thủy nội địa
    20 2.002621.H08 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ
    21 1.012084.000.00.00.H08 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Xã/phường/thị trấn Gia đình
    22 1.012971.H08 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Xã/phường/thị trấn Các cơ sở giáo dục khác
    23 1.011798.000.00.00.H08 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Cấp Xã/phường/thị trấn Giám định y khoa
    24 1.011606.000.00.00.H08 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Xã/phường/thị trấn Giảm nghèo
    25 3.000412.H08 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/phường/thị trấn Giảm nghèo
    26 2.001457.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/phường/thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
    27 1.004873.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    28 2.000635.000.00.00.H08 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    29 2.000986.000.00.00.H08 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    30 3.000322.H08 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch