CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 520 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    496 1.012788.H08 Đăng ký đất đai đối với trường hợp chuyển nhượng dự án bất động sản Cấp Quận/huyện Đất đai
    497 1.012790.H08 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp. Cấp Quận/huyện Đất đai
    498 1.012791.H08 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi Cấp Quận/huyện Đất đai
    499 1.012785.H08 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định Cấp Quận/huyện Đất đai
    500 1.012789.H08 Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai. Cấp Quận/huyện Đất đai
    501 1.012787.H08 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản Cấp Quận/huyện Đất đai
    502 UBND_HTX_39 Quyết toán vốn đầu tư công trình hoàn thành. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    503 2.000599.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
    504 UBND_HTX_40 Thẩm định công tác đấu thầu dự án. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    505 1.001662.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
    506 2.002096.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
    507 1.005092.000.00.00.H08 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
    508 1.003434.000.00.00.H08 Hỗ trợ dự án liên kết Cấp Quận/huyện Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    509 1.003596.000.00.00.H08 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    510 1.003605.000.00.00.H08 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp và Phát triển nông thôn