CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 483 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    346 1.005378.000.00.00.H08 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    347 1.001199.000.00.00.H08 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
    348 1.001653.000.00.00.H08 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    349 2.000992.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
    350 2.001035.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
    351 2.001050.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
    352 1.003886.000.00.00.H08 Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đất đai
    353 2.000983.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Cấp Quận/huyện Đất đai
    354 1.005040.000.00.00.H08_X Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
    355 2.001904.000.00.00.H08 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc THCS Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
    356 1.009999.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
    357 1.003583.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    358 2.000756.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    359 1.005090.000.00.00.H08 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh
    360 1.003440.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi