CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 499 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    481 1.010829.000.00.00.H08 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người Có Công
    482 1.012784.H08 Tách thửa hoặc hợp thửa đất. Cấp Quận/huyện Đất đai
    483 1.012788.H08 Đăng ký đất đai đối với trường hợp chuyển nhượng dự án bất động sản Cấp Quận/huyện Đất đai
    484 1.012790.H08 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp. Cấp Quận/huyện Đất đai
    485 1.006390.000.00.00.H08 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục Mầm non
    486 1.012791.H08 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi Cấp Quận/huyện Đất đai
    487 1.006444.000.00.00.H08 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục Mầm non
    488 1.012785.H08 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định Cấp Quận/huyện Đất đai
    489 1.006445.000.00.00.H08 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục Mầm non
    490 1.012789.H08 Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai. Cấp Quận/huyện Đất đai
    491 1.012787.H08 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản Cấp Quận/huyện Đất đai
    492 1.001662.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
    493 2.002096.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
    494 1.005092.000.00.00.H08 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
    495 1.003596.000.00.00.H08 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Xã/phường/thị trấn Nông nghiệp