CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 499 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    271 1.004002.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Xã/phường/thị trấn Đường thủy nội địa
    272 2.001214.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
    273 1.004580.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Cấp Quận/huyện Dịch vụ Du lịch khác
    274 1.013027.H08 THỦ TỤC CẤP LẠI GIẤY PHÉP THÀNH LẬP VÀ CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
    275 1.010591.000.00.00.H08 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
    276 1.012964.H08 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
    277 2.002482.000.00.00.H08 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
    278 1.001000.000.00.00.H08 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
    279 1.012974.H08 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Xã/phường/thị trấn Các cơ sở giáo dục khác
    280 1.011609.000.00.00.H08 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Xã/phường/thị trấn Giảm nghèo
    281 1.000593.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    282 1.000045.000.00.00.H08 Xác nhận bảng kê lâm sản. Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    283 2.000620.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
    284 1.012970.H08 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục thường xuyên
    285 1.010726.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010726) Cấp Quận/huyện Môi trường