76 |
1.001704.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
77 |
1.001738.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
78 |
1.003384.000.00.00.H08 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
79 |
1.001671.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
80 |
1.005452.000.00.00.H08 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
81 |
1.001229.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
82 |
1.003490.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Lữ hành |
|
83 |
1.001211.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
84 |
1.001182.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
85 |
1.001191.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
86 |
1.001147.000.00.00.H08 |
|
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
87 |
1.009397.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
88 |
1.009398.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
89 |
1.009399.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
90 |
1.004153.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
|