61 |
2.002041.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
62 |
1.009652.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Đầu tư tại Việt nam |
|
63 |
2.002005.000.00.00.H08 |
|
Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa |
|
64 |
1.005114.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
65 |
1.005169.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
66 |
2.001954.000.00.00.H08 |
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế)
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
67 |
1.009653.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Đầu tư tại Việt nam |
|
68 |
2.002004.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư (cấp tỉnh)
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa |
|
69 |
1.010030.000.00.00.H08 |
|
Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
70 |
2.002011.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
71 |
2.002070.000.00.00.H08 |
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
72 |
1.009654.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Đầu tư tại Việt nam |
|
73 |
2.002010.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
74 |
2.002031.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
75 |
2.002085.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|