121 |
1.003870.000.00.00.H08 |
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Nuôi trồng thủy sản; Nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy lợi |
|
122 |
1.004923.000.00.00.H08 |
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
123 |
1.004921.000.00.00.H08 |
|
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
124 |
1.004918.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
125 |
1.004913.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
126 |
1.004692.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
127 |
1.003232.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy lợi |
|
128 |
1.003221.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy lợi |
|
129 |
1.003211.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy lợi |
|
130 |
1.003203.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy lợi |
|
131 |
1.003188.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy lợi |
|
132 |
1.004359.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
133 |
1.004056.000.00.00.H08 |
|
Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
134 |
1.003397.000.00.00.H08 |
|
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
135 |
1.003681.000.00.00.H08 |
|
Xóa đăng ký tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|