CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 257 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    31 1.007916.000.00.00.H08 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    32 1.012687.H08 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    33 1.008675.000.00.00.H08 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Môi trường
    34 1.010727.000.00.00.H08 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Môi trường
    35 1.003388.000.00.00.H08 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Nông nghiệp
    36 1.008408.000.00.00.H08 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Phòng, chống thiên tai
    37 1.012299.H08 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    38 1.009788.000.00.00.H08 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    39 1.009794.000.00.00.H08 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    40 3.000327.H08 Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Quản lý công sản
    41 1.011769.000.00.00.H08 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Quản lý công sản
    42 1.008603.000.00.00.H08 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thuế
    43 1.004283.000.00.00.H08 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    44 1.009669.000.00.00.H08 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    45 1.011516.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước