CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 257 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    16 1.012753.H08 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    17 1.011671.000.00.00.H08 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
    18 1.011441.000.00.00.H08 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Đăng ký biện pháp bảo đảm
    19 1.013040.H08 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Chính sách Thuế
    20 1.013234.H08 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    21 1.013239.H08 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    22 1.009478.000.00.00.H08 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Khoa học Công nghệ và Môi trường
    23 1.011647.000.00.00.H08 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Khoa học Công nghệ và Môi trường
    24 1.012413.H08 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    25 1.012688.H08 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    26 3.000152.000.00.00.H08 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    27 3.000159.000.00.00.H08 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    28 3.000160.000.00.00.H08 Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    29 1.000987.000.00.00.H08 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Khí tượng, thủy văn
    30 1.004815.000.00.00.H08 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Lâm nghiệp