CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 257 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    241 2.001401.000.00.00.H08 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy lợi
    242 1.003880.000.00.00.H08 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy lợi
    243 1.003870.000.00.00.H08 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Nuôi trồng thủy sản; Nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy lợi
    244 1.004923.000.00.00.H08 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy sản
    245 1.004921.000.00.00.H08 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy sản
    246 1.004918.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy sản
    247 1.004913.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy sản
    248 1.004692.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy sản
    249 1.003232.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy lợi
    250 1.003221.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy lợi
    251 1.003211.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy lợi
    252 1.003203.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy lợi
    253 1.003188.000.00.00.H08 Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy lợi
    254 1.004359.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy sản
    255 1.004056.000.00.00.H08 Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy sản