91 |
1.001973.000.00.00.H08 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
92 |
1.000031.000.00.00.H08 |
|
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
93 |
1.010594.000.00.00.H08 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
94 |
1.010808.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết hưởng thêm một chế độ trợ cấp đối với thương binh đồng thời là bệnh binh
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Người Có Công |
|
95 |
1.000362.000.00.00.H08 |
|
Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
96 |
1.010595.000.00.00.H08 |
|
Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục.
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
97 |
1.010809.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết chế độ đối với thương binh đang hưởng chế độ mất sức lao động
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Người Có Công |
|
98 |
1.010935.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện.
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
99 |
1.001966.000.00.00.H08 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
100 |
1.010596.000.00.00.H08 |
|
Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
101 |
1.010810.000.00.00.H08 |
|
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Người Có Công |
|
102 |
2.000148.000.00.00.H08 |
|
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
103 |
1.010811.000.00.00.H08 |
|
Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Người Có Công |
|
104 |
2.002105.000.00.00.H08 |
|
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
105 |
1.010813.000.00.00.H08 |
|
Đưa người có công đối với trường hợp đang được nuôi dưỡng tại cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý về nuôi dưỡng tại gia đình
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Người Có Công |
|