16 |
2.000189.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
17 |
2.001959.000.00.00.H08 |
|
cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
18 |
1.009466.000.00.00.H08 |
|
Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Lao động |
|
19 |
2.001955.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Lao động |
|
20 |
2.001949.000.00.00.H08 |
|
Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Tiền lương |
|
21 |
1.010801.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Người Có Công |
|
22 |
1.000091.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
23 |
1.010936.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
24 |
1.000502.000.00.00.H08 |
|
Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày)
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
25 |
1.005132.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
26 |
1.004944.000.00.00.H08 |
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Trẻ em |
|
27 |
1.012091.000.00.00.H08 |
|
Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Trẻ em |
|
28 |
1.000105.000.00.00.H08 |
|
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
29 |
1.001865.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
30 |
1.009873.000.00.00.H08 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|