CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 72 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    46 2.002253.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
    47 1.001786.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    48 1.001770.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    49 1.001747.000.00.00.H08 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    50 1.001716.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    51 1.001693.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    52 1.001677.000.00.00.H08 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    53 2.001143.000.00.00.H08 Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    54 2.001137.000.00.00.H08 Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    55 1.002690.000.00.00.H08 Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    56 2.001643.000.00.00.H08 Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    57 2.002248.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    58 2.002249.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    59 2.001209.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
    60 2.001207.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Tiêu chuẩn đo lường chất lượng