31 |
1.011815.000.00.00.H08 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
32 |
1.011814.000.00.00.H08 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
33 |
2.002710.H08 |
|
Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
34 |
2.002384.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
35 |
1.011816.000.00.00.H08 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
36 |
2.002711.H08 |
|
Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
37 |
2.002385.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế.
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
38 |
1.003659.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Bưu chính |
|
39 |
1.004379.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Bưu chính |
|
40 |
1.003687.000.00.00.H08 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Bưu chính |
|
41 |
1.003633.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Bưu chính |
|
42 |
2.000212.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
43 |
1.000449.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
44 |
1.004470.000.00.00.H08 |
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Bưu chính |
|
45 |
1.005442.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Bưu chính |
|