CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 6762 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    901 1.008838.000.00.00.H08 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích. Cấp Quận/huyện Khoa học Công nghệ và Môi trường
    902 1.012694.H08 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
    903 1.004959.000.00.00.H08 Thủ tục Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Cấp Quận/huyện Lao động
    904 1.000047.000.00.00.H08 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    905 1.011471.000.00.00.H08 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    906 1.012531.H08 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    907 3.000250.000.00.00.H08 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    908 2.000633.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
    909 1.010736.000.00.00.H08 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
    910 1.010723.000.00.00.H08 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
    911 1.004082.000.00.00.H08 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Môi trường
    912 2.002363.000.00.00.H08 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
    913 2.001263.000.00.00.H08 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
    914 1.010833.000.00.00.H08 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người Có Công
    915 2.001157.000.00.00.H08 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người Có Công