CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 6762 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    736 1.000903.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
    737 1.011548.000.00.00.H08 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. Cấp Quận/huyện Việc làm
    738 1.002425.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
    739 2.002500.000.00.00.H08 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
    740 1.003841.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    741 2.000465.000.00.00.H08 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Cấp Quận/huyện Chính quyền địa phương
    742 1.009482.000.00.00.H08 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
    743 1.005462.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
    744 1.001739.000.00.00.H08 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    745 2.000744.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    746 2.000751.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    747 2.000777.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    748 1.001776.000.00.00.H08 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    749 1.011606.000.00.00.H08 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    750 2.000282.000.00.00.H08 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội