CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 6963 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    676 1.000288.000.00.00.H08 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
    677 1.012961.H08 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục Mầm non
    678 2.002284.000.00.00.H08 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
    679 3.000309.H08 Thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện các chương trình xóa mù chữ và chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
    680 1.012971.H08 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Xã/phường/thị trấn Các cơ sở giáo dục khác
    681 1.011798.000.00.00.H08 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Cấp Xã/phường/thị trấn Giám định y khoa
    682 1.011606.000.00.00.H08 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Xã/phường/thị trấn Giảm nghèo
    683 3.000412.H08 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/phường/thị trấn Giảm nghèo
    684 2.002408.000.00.00.H08 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
    685 1.013225.H08 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
    686 1.013234.H08 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
    687 2.001449.000.00.00.H08 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/phường/thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
    688 2.001457.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/phường/thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
    689 1.004873.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    690 2.000635.000.00.00.H08 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch