CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 6963 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    6406 1.012795.H08 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Cấp Quận/huyện Đất đai
    6407 1.010824.000.00.00.H08 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    6408 1.012795.H08 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Cấp Quận/huyện Đất đai
    6409 1.010824.000.00.00.H08 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    6410 1.012795.H08 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Cấp Quận/huyện Đất đai
    6411 1.010824.000.00.00.H08 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    6412 1.012795.H08 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Cấp Quận/huyện Đất đai
    6413 1.010824.000.00.00.H08 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    6414 1.012795.H08 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Cấp Quận/huyện Đất đai
    6415 1.010824.000.00.00.H08 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    6416 1.012795.H08 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Cấp Quận/huyện Đất đai
    6417 1.010824.000.00.00.H08 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    6418 1.012795.H08 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Cấp Quận/huyện Đất đai
    6419 1.010824.000.00.00.H08 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    6420 1.012795.H08 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Cấp Quận/huyện Đất đai