CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 6963 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    556 1.002693.000.00.00.H08 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Hạ tầng kỹ thuật
    557 2.001283.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
    558 1.003490.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Lữ hành
    559 1.012694.H08 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
    560 1.003434.000.00.00.H08 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    561 1.000047.000.00.00.H08 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    562 1.011471.000.00.00.H08 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    563 1.012531.H08 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    564 3.000250.000.00.00.H08 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    565 2.000633.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
    566 3.000307.H08 Sáp nhập, chia, tách trung tâm học tập cộng đồng Cấp Quận/huyện Giáo dục thường xuyên
    567 1.010736.000.00.00.H08 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736) Cấp Xã/phường/thị trấn Môi trường
    568 1.010723.000.00.00.H08 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010723) Cấp Quận/huyện Môi trường
    569 2.002363.000.00.00.H08 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
    570 2.001263.000.00.00.H08 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/phường/thị trấn Nuôi con nuôi