CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 6963 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    541 1.011798.000.00.00.H08 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Cấp Xã/phường/thị trấn Giám định y khoa
    542 1.011606.000.00.00.H08 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Xã/phường/thị trấn Giảm nghèo
    543 3.000412.H08 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/phường/thị trấn Giảm nghèo
    544 2.002408.000.00.00.H08 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
    545 1.013225.H08 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
    546 1.013234.H08 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
    547 2.001457.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/phường/thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
    548 2.001449.000.00.00.H08 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/phường/thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
    549 1.004873.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    550 2.000635.000.00.00.H08 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    551 2.000635.000.00.00.H08 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    552 2.000554.000.00.00.H08 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    553 2.000986.000.00.00.H08 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    554 3.000322.H08 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    555 2.002668.H08 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/phường/thị trấn Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã