CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 6963 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    5431 1.001669.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    5432 1.001695.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    5433 1.001766.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    5434 2.000497.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    5435 2.000513.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    5436 2.000522.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    5437 2.000806.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    5438 2.000162.000.00.00.H08 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
    5439 1.000713.000.00.00.H08 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Quận/huyện Kiểm định chất lượng giáo dục
    5440 1.010811.000.00.00.H08 Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Cấp Quận/huyện Người Có Công
    5441 2.002645.H08 Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    5442 1.005377.000.00.00.H08 Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    5443 1.012592.H08 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) Cấp Xã/phường/thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    5444 1.001731.000.00.00.H08 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    5445 2.001009.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực