CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 6693 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    166 2.002191.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bồi thường nhà nước
    167 2.002192.000.00.00.H08 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bồi thường nhà nước
    168 1.011475.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    169 1.011478.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    170 2.001064.000.00.00.H08 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    171 1.009972.000.00.00.H08 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    172 1.009478.000.00.00.H08 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Khoa học Công nghệ và Môi trường
    173 1.011647.000.00.00.H08 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Khoa học Công nghệ và Môi trường
    174 1.012413.H08 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    175 1.004815.000.00.00.H08 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    176 1.007916.000.00.00.H08 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    177 3.000152.000.00.00.H08 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    178 3.000160.000.00.00.H08 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    179 1.008408.000.00.00.H08 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Phòng, chống thiên tai
    180 1.012299.H08 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Công chức, viên chức