CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2040 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    991 1.000627.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Tư vấn pháp luật
    992 1.000871.000.00.00.H08 Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Thi đua - khen thưởng
    993 1.009976.000.00.00.H08 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    994 1.007762.000.00.00.H08 Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Nhà ở và công sở
    995 1.008992.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
    996 1.004593.000.00.00.H08 Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế tỉnh Bình Định Dược
    997 1.002168.000.00.00.H08 Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế tỉnh Bình Định Giám định y khoa
    998 1.012419.H08 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế tỉnh Bình Định Y dược cổ truyền
    999 1.003757.000.00.00.H08 Thủ tục đổi tên hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    1000 1.009486.000.00.00.H08 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
    1001 2.000294.000.00.00.H08 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    1002 2.000913.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
    1003 2.001052.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
    1004 1.000798.000.00.00.H08 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
    1005 1.004203.000.00.00.H08 Tách thửa hoặc hợp thửa đất Cấp Quận/huyện Đất đai