CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2040 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    481 1.001806.000.00.00.H08 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Bảo Trợ Xã Hội
    482 2.000282.000.00.00.H08 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Bảo Trợ Xã Hội
    483 1.005143.000.00.00.H08 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
    484 1.000389.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    485 1.000509.000.00.00.H08 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    486 1.010588.000.00.00.H08 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    487 1.000479.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Lao động
    488 1.009467.000.00.00.H08 Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể. Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Lao động
    489 1.004949.000.00.00.H08 Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Lao động
    490 2.002308.000.00.00.H08 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Người Có Công
    491 1.010802.000.00.00.H08 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Người Có Công
    492 1.010937.000.00.00.H08 Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Phòng, chống tệ nạn xã hội
    493 2.000032.000.00.00.H08 Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Phòng, chống tệ nạn xã hội
    494 2.002028.000.00.00.H08 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Quản lý lao động ngoài nước
    495 1.004946.000.00.00.H08 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Trẻ em