1 |
1.003666.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
2 |
2.002169.000.00.00.H08 |
|
Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo hiểm |
|
3 |
2.002191.000.00.00.H08 |
|
Phục hồi danh dự (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
4 |
2.002192.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
5 |
1.012832.H08 |
|
Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Chăn nuôi |
|
6 |
1.011475.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
|
7 |
1.011478.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
|
8 |
2.001064.000.00.00.H08 |
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
|
9 |
1.009972.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
|
10 |
1.009478.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Khoa học Công nghệ và Môi trường |
|
11 |
1.011647.000.00.00.H08 |
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Khoa học Công nghệ và Môi trường |
|
12 |
1.012413.H08 |
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Kiểm lâm |
|
13 |
1.012688.H08 |
|
Quyết định giao rừng cho tổ chức
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Kiểm lâm |
|
14 |
3.000159.000.00.00.H08 |
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Kiểm lâm |
|
15 |
3.000160.000.00.00.H08 |
|
Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Kiểm lâm |
|