CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 168 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    76 1.009791.000.00.00.H08 Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) Cấp Quận/Huyện Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    77 1.004478.000.00.00.H08 Công bố mở cảng cá loại 3 Cấp Quận/Huyện Thủy sản
    78 1.009485.000.00.00.H08 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
    79 1.004221.000.00.00.H08 Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề Cấp Quận/Huyện Đất đai
    80 1.011444.000.00.00.H08 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/Huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
    81 1.004580.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Cấp Quận/Huyện Dịch vụ Du lịch khác
    82 1.003140.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Gia đình
    83 1.004515.000.00.00.H08 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/Huyện Giáo dục Mầm non
    84 1.009994.000.00.00.H08 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/Huyện Hoạt động xây dựng
    85 1.009995.000.00.00.H08 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/Huyện Hoạt động xây dựng
    86 1.000045.000.00.00.H08 Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp Tỉnh) Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp
    87 2.000620.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
    88 1.001266.000.00.00.H08 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh
    89 2.002120.000.00.00.H08 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    90 1.009486.000.00.00.H08 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo