CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 322 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    61 1.008898.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
    62 2.002522 Nhóm thủ tục hành chính cấp giấy phép kinh doanh karaoke thuộc thẩm quyền của cấp huyện bao gồm: Đăng ký thành lập hộ kinh doanh - Cấp Mã số thuế của hộ kinh doanh - Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an ninh, trật tự - Cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke. Cấp Quận/huyện Văn hóa
    63 1.000903.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
    64 1.011548.000.00.00.H08 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. Cấp Quận/huyện Việc làm
    65 1.002425.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
    66 2.002500.000.00.00.H08 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
    67 1.004650.000.00.00.H08 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn Cấp Quận/huyện Quảng cáo
    68 1.003827.000.00.00.H08 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    69 1.009483.000.00.00.H08 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
    70 1.000669.000.00.00.H08 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    71 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
    72 1.004238.000.00.00.H08 Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đất đai
    73 1.011442.000.00.00.H08 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
    74 1.012223.000.00.00.H08 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác dân tộc
    75 1.009452.000.00.00.H08 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa