CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 501 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
    1 1.003841.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội, Tổ chức phi chính phủ
    2 2.000465.000.00.00.H08 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Chính quyền địa phương
    3 2.000465.000.00.00.H08 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Chính quyền địa phương
    4 1.005462.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
    5 1.001739.000.00.00.H08 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo Trợ Xã Hội
    6 1.001776.000.00.00.H08 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Bảo Trợ Xã Hội
    7 2.000744.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo Trợ Xã Hội
    8 2.000751.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Bảo Trợ Xã Hội
    9 2.000777.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Bảo Trợ Xã Hội
    10 1.000506.000.00.00.H08 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm Bảo Trợ Xã Hội
    11 2.000282.000.00.00.H08 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo Trợ Xã Hội
    12 2.000286.000.00.00.H08 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo Trợ Xã Hội
    13 2.000908.000.00.00.H08 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
    14 2.000908.000.00.00.H08 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
    15 1.003554.000.00.00.H08 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Đất đai