CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 113 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    76 1.002464.000.00.00.H08 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    77 1.000562.000.00.00.H08 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    78 1.002292.000.00.00.H08 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế tỉnh Bình Định Dược
    79 1.000511.000.00.00.H08 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    80 1.001138.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    81 2.000559.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    82 1.002235.000.00.00.H08 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y tế tỉnh Bình Định Dược
    83 2.000552.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    84 1.002399.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế tỉnh Bình Định Dược
    85 1.006780.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    86 1.001893.000.00.00.H08 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế tỉnh Bình Định Dược
    87 1.004459.000.00.00.H08 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế tỉnh Bình Định Dược
    88 1.004516.000.00.00.H08 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế tỉnh Bình Định Dược
    89 1.003055.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế tỉnh Bình Định Mỹ phẩm
    90 1.003064.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế tỉnh Bình Định Mỹ phẩm