31 |
1.009974.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
32 |
1.002572.000.00.00.H08 |
|
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Kinh doanh bất động sản |
33 |
1.006876.000.00.00.H08 |
|
Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Nhà ở và công sở |
34 |
1.010007.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại Khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Nhà ở và công sở |
35 |
1.008990.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
36 |
1.011710.000.00.00.H08 |
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp)
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
37 |
1.011675.000.00.00.H08 |
|
Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Giám định tư pháp xây dựng |
38 |
1.009975.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
39 |
1.008991.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
40 |
1.011711.000.00.00.H08 |
|
Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
41 |
1.009976.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
42 |
1.007762.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Nhà ở và công sở |
43 |
1.008992.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
44 |
1.009977.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
45 |
1.008993.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |