16 |
1.011769.000.00.00.H08 |
|
Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Quản lý công sản |
17 |
1.011705.000.00.00.H08 |
|
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động)
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
18 |
1.006871.000.00.00.H08 |
|
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Vật liệu xây dựng |
19 |
1.009928.000.00.00.H08 |
|
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
20 |
1.009973.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh)
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
21 |
1.010747.000.00.00.H08 |
|
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Kinh doanh bất động sản |
22 |
1.006873.000.00.00.H08 |
|
Công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Nhà ở và công sở |
23 |
1.010009.000.00.00.H08 |
|
Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư)
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Nhà ở và công sở |
24 |
1.007766.000.00.00.H08 |
|
Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Nhà ở và công sở |
25 |
1.010006.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề với nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Nhà ở và công sở |
26 |
1.003011.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
27 |
1.008692 |
|
Thẩm định đồ án quy hoạch chung, quy hoạch phân khu, quy hoạch chi tiết đô thị thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND tỉnh.
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
28 |
1.008989.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc) .
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
29 |
1.009791.000.00.00.H08 |
|
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
30 |
1.011708.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |