46 |
1.009977.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
47 |
1.008993.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
48 |
1.009978.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
49 |
1.007767.000.00.00.H08 |
|
Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Nhà ở và công sở |
50 |
1.009979.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
51 |
1.009982.000.00.00.H08 |
|
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
52 |
1.009983.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
53 |
1.007763.000.00.00.H08 |
|
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Nhà ở và công sở |
54 |
1.009984.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng):
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
55 |
1.009985.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (bị ghi sai thông tin)
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
56 |
1.009986.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
57 |
1.009987.000.00.00.H08 |
|
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
58 |
1.009988.000.00.00.H08 |
|
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
59 |
1.009989.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng):
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
60 |
1.009991.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |