61 |
1.001420.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |
62 |
1.001407.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thầm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |
63 |
2.001414.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |
64 |
1.000919.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |
65 |
1.000817.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |
66 |
1.003310.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |
67 |
1.000379.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |
68 |
1.000433.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |
69 |
1.000104.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |
70 |
2.000022.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |
71 |
1.004723.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa |
72 |
1.002445.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
73 |
1.002396.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
74 |
1.003441.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
75 |
1.000983.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |