46 |
1.004650.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa cơ sở |
47 |
1.004645.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa cơ sở |
48 |
1.004666.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa cơ sở |
49 |
1.000922.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa cơ sở |
50 |
1.003784.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa |
51 |
1.004662.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa cơ sở |
52 |
2.001496.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa |
53 |
1.004639.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa cơ sở |
54 |
1.008895.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thư viện |
55 |
1.003560.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa |
56 |
1.008896.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thư viện |
57 |
1.008897.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thư viện |
58 |
1.003743.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa |
59 |
1.005441.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |
60 |
1.000454.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Gia đình |