31 |
1.001738.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
32 |
1.001671.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
33 |
1.001229.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
34 |
1.001211.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
35 |
1.001182.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
36 |
1.001191.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
37 |
1.001147.000.00.00.H08 |
|
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
38 |
1.009397.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Nghệ thuật biểu diễn |
39 |
1.009398.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Nghệ thuật biểu diễn |
40 |
1.009399.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Nghệ thuật biểu diễn |
41 |
1.003676.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa cơ sở |
42 |
1.001029.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa cơ sở |
43 |
1.001008.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa cơ sở |
44 |
1.000963.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa cơ sở |
45 |
1.003654.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Văn hóa cơ sở |