31 |
2.001594.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
32 |
2.001564.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
33 |
1.003483.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
34 |
1.003868.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
35 |
2.001744.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
36 |
2.001584.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
37 |
1.003729.000.00.00.H08 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
38 |
2.001737.000.00.00.H08 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
39 |
2.001740.000.00.00.H08 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |