31 |
2.000908.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Chứng thực |
32 |
2.000823.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp) |
33 |
2.000894.000.00.00.H08 |
|
Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp) |
34 |
2.000890.000.00.00.H08 |
|
Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp) |
35 |
1.001122.000.00.00.H08 |
|
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp) |
36 |
1.008913.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Hòa giải thương mại |
37 |
2.001417.000.00.00.H08 |
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam)
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Lý lịch tư pháp |
38 |
1.002153.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Luật sư |
39 |
1.000688.000.00.00.H08 |
|
Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Luật sư |
40 |
1.004878.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Nuôi con nuôi |
41 |
2.001895.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Quốc tịch |
42 |
1.008727.000.00.00.H08 |
|
Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Quản tài viên |
43 |
2.000840.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Trợ giúp pháp lý |
44 |
2.001680.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Trợ giúp pháp lý |
45 |
2.000970.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Trợ giúp pháp lý |