CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 121 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
    106 2.000758.000.00.00.H08 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Công chứng
    107 1.009283.000.00.00.H08 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài (cấp tỉnh) Hòa giải thương mại
    108 1.002099.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
    109 2.002038.000.00.00.H08 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
    110 2.000743.000.00.00.H08 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Công chứng
    111 1.002181.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Luật sư
    112 1.002198.000.00.00.H08 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Luật sư
    113 1.002384.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Luật sư
    114 2.000789.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Công chứng
    115 2.000766.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Công chứng
    116 1.001756.000.00.00.H08 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Công chứng
    117 1.001721.000.00.00.H08 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Công chứng
    118 1.001071.000.00.00.H08 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng
    119 1.001446.000.00.00.H08 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng
    120 1.003118.000.00.00.H08 Thành lập Hội công chứng viên Công chứng