CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 123 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
    91 1.000390.000.00.00.H08 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật
    92 2.002387.000.00.00.H08 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Công chứng
    93 2.001225.000.00.00.H08 Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Đấu giá tài sản
    94 2.000568.000.00.00.H08 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
    95 1.008915.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Hòa giải thương mại
    96 1.002010.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
    97 1.001125.000.00.00.H08 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Công chứng
    98 2.002139.000.00.00.H08 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
    99 1.001216.000.00.00.H08 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp
    100 1.002032.000.00.00.H08 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
    101 1.001153.000.00.00.H08 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng
    102 1.008916.000.00.00.H08 Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Hòa giải thương mại
    103 1.002055.000.00.00.H08 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Luật sư
    104 2.002039.000.00.00.H08 Nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch
    105 2.000778.000.00.00.H08 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Công chứng